leftcenterrightdel
 

 

leftcenterrightdel
 

 

leftcenterrightdel
 

 

Cuối giờ chiều, tôi đã theo chân các chiến sĩ ra khu tăng gia trên đảo Trường Sa lớn. Tiếng chân người giẫm trên cát lẫn trong tiếng sóng vỗ, tiếng chim hải âu sà xuống tìm mồi. Vườn rau nhỏ nằm giữa doanh trại, những luống cải, mồng tơi, rau muống xanh mướt, rì rào theo gió biển. Chiến sĩ trẻ Hoàng Trung Quân, người quê Bình Định, đang cặm cụi dỡ lưới phủ tránh muối. “Phải che kỹ, gió biển mặn lắm, không khéo cháy lá hết anh ạ,” cậu nói, tay không ngừng nhổ cỏ.

Nguồn nước ngọt trên đảo không tự nhiên mà có. Nước mưa được hứng, dẫn vào bể ngầm, lọc qua cát, than hoạt tính, rồi phân phối nhỏ giọt cho từng nhu cầu. Ở một số đảo lớn, máy lọc RO được lắp đặt để lọc nước biển, nhưng công suất chỉ đáp ứng một phần nhỏ. “Nước quý lắm anh. Mỗi lần rửa mặt xong phải hứng lại để tưới rau, không dám bỏ phí giọt nào,” Quân vừa nói vừa mỉm cười khi chỉ cho tôi xem bồn chứa nước mưa vừa hứng được đêm qua.

Mỗi bữa ăn trên đảo, có được bát canh rau xanh là niềm vui. Anh em lính đảo kể, có hôm bão to, rau dập hết, phải ăn mì gói suốt cả tuần, ai cũng nhớ vị rau đến nao lòng. Những luống rau trồng được nhờ bàn tay người lính, nhờ nước chắt chiu từng giọt, nhờ công sức vun xới từng ngày. Đó không chỉ là thực phẩm, mà là niềm tin: nếu trồng được rau, sống được giữa biển, thì giữ đảo cũng sẽ được. Một số đảo như Trường Sa Lớn, Song Tử Tây đã tự túc được một phần lớn nhu cầu rau củ, giảm đáng kể tần suất tiếp tế. Nhưng để có con số ấy, là vô số buổi sáng sớm đi nhặt từng nhúm đất, từng cọng rơm, từng lần dựng lại giàn sau bão.

 

leftcenterrightdel
 

 

leftcenterrightdel
 

 

Không ít người ngạc nhiên khi giữa đảo xa xôi, cách đất liền hàng trăm hải lý, lại có thể nhìn thấy những khóm đu đủ trĩu quả, những bụi chuối xanh mượt, thậm chí là cả vườn dưa hấu nằm ngổn ngang như những chú lợn con hay những hàng cây đu đủ lùn trĩu quả. Mỗi cây rau là một giấc mơ nhỏ được gieo bằng mồ hôi, bằng tình yêu và cả nước mắt của những người lính trẻ. Song hành cùng rau xanh là những chuồng trại chăn nuôi quy mô nhỏ nhưng hợp lý, tận dụng phụ phẩm bếp ăn để nuôi gà, vịt, heo. Phân chuồng được xử lý và quay vòng làm phân bón cho rau, tạo nên một hệ sinh thái khép kín hiếm thấy giữa biển khơi.

 

leftcenterrightdel
 
leftcenterrightdel
 

 

 

Trên các đảo nhỏ như Đá Thị, Len Đao, mọi thứ đều quý như vàng, bởi một con ốc vít cũng phải chắt chiu, một tấm lưới hỏng cũng có thể thành vật liệu quý. Chiều muộn, nắng vẫn gay gắt trên sân đảo, tôi theo chân mấy chiến sĩ trẻ ra khu “kho vật liệu” – nơi tập kết đủ thứ đồ cũ kỹ mà họ gọi vui là “kho báu”. Một chiến sĩ trẻ cười tươi, chỉ tay vào đống ống nhựa, thùng phi cũ, dây thép rỉ, nói như khoe: “Anh ơi, tụi em giữ hết, không bỏ gì đâu. Cái gì cũ với người khác, chứ ở đảo này là cả gia tài.” Anh vừa nói vừa nhấc bổng một đoạn ống nhựa gãy, đưa cho đồng đội: “Này, làm ống dẫn nước tưới nhỏ giọt cho vườn rau nhé!”

Chiến sĩ Nguyễn Văn Tình, quê ở Nam Định, dẫn tôi ra góc bếp, chỉ vào bồn biogas mini tự chế từ bể nhựa cũ, hào hứng kể: “Đây là hệ thống sản xuất khí gas mini bọn em tự nghĩ ra. Ban đầu thử nghiệm cho vui, ai dè thành công. Bên trong là phân gà, lá mục, nước rửa bát… ủ kín mấy tuần là có khí gas nấu ăn. Giờ nấu cơm, đun nước trà, cả đơn vị dùng gas tự ủ luôn. Tiết kiệm được cả đống gas gửi từ đất liền.”

Anh Tình mỉm cười, đôi mắt ánh lên niềm tự hào: “Anh biết không, hồi đầu làm cũng ngại lắm, sợ bốc mùi, sợ không an toàn. Nhưng làm rồi mới thấy vui, thấy mình làm được điều có ích.” Bên cạnh, thượng sĩ Trần Quốc Bảo, quê Hà Tĩnh, hồ hởi kéo tôi ra vườn, giới thiệu giàn dưa leo tầng mà anh em tự hàn từ những thanh sắt cũ: “Đất ở đảo đâu có nhiều, phải trồng dưa leo, mướp, bầu theo kiểu tầng chứ. Tụi em hàn khung, buộc dây, bắc giàn. Mỗi lần hái được một rổ dưa leo là vui như Tết.” Bảo kể, có lần trời mưa bão, giàn dưa gãy, cả đơn vị buồn so. Nhưng chỉ hai ngày sau, anh em lại xắn tay dựng lại giàn, chằng buộc chắc chắn hơn, rồi mầm non lại leo lên, đơm hoa kết trái. “Mỗi lần nhìn giàn dưa leo xanh mướt là thấy vui lắm. Ở ngoài đảo mà có rau xanh là quý lắm anh ơi,” Bảo nói, ánh mắt lấp lánh niềm vui.

 

leftcenterrightdel
 

 

Không chỉ dừng lại ở việc tận dụng phế liệu, các chiến sĩ còn sáng tạo những cách làm mới để tiết kiệm tối đa nguồn lực. Vỏ chai nhựa cắt đôi thành chậu ươm cây; vỏ lon sữa đặc dùng làm bầu đất cho hạt nảy mầm; tấm bạt cũ trở thành mái che nắng cho cây non. Ngay cả lưới đánh cá rách cũng được tái chế thành giàn che mưa gió cho vườn rau. Một chiến sĩ trẻ dí dỏm: “Đồ hỏng là chuyện của đất liền, chứ với lính đảo thì là tài sản tái sinh hết anh ạ!”

Những sáng kiến nhỏ ấy, nghe qua tưởng giản đơn, nhưng lại là chìa khóa giúp giảm đáng kể lượng tiếp tế từ đất liền, giảm gánh nặng hậu cần mỗi năm cho đảo. Thiếu tá Nguyễn Mạnh Tuấn, Chính trị viên đảo Đá Thị, từng chia sẻ: “Những sáng kiến của anh em giúp giảm đáng kể chi phí hậu cần mỗi năm. Quan trọng hơn, điều đó góp phần nuôi dưỡng một tinh thần: không chờ đợi, không ỷ lại, mà tự lực xoay xở trong gian khó.

Giữa biển cả mênh mông, những bồn biogas tự chế, giàn dưa leo tầng, những luống rau xanh non mướt… chính là minh chứng sống động cho ý chí và sáng tạo của những người lính đảo. Từ những thứ tưởng chừng bỏ đi, họ đã tạo dựng nên nguồn sống không chỉ để duy trì bữa cơm, mà còn để thắp lên niềm hy vọng, để chứng minh: ở nơi khó khăn nhất, vẫn có thể làm nên điều kỳ diệu.

 

leftcenterrightdel
 

 

 

Chiều muộn ở đảo Đá Tây A, gió biển thổi ràn rạt qua từng tán cây phong ba, mang theo vị mặn mòi mơn man trên làn da. Trên bãi đất nhỏ sát doanh trại, trung sĩ Lê Minh Đức, quê Thanh Hóa  đang ngồi bên luống rau cải, tay khéo léo gỡ từng chiếc lá vàng. Đức rót cho tôi cốc nước trà ấm, rồi khẽ cười, tay khều khều gói hạt giống bé xíu được gói cẩn thận trong mảnh giấy báo cũ, cột bằng dây chỉ đỏ sờn màu: “Hạt này mẹ em gửi ra. Mỗi lần tàu tiếp tế vào là mẹ nhờ gửi. Em giữ kỹ lắm, quý hơn cả quà bánh. Gieo rồi, cây lên tốt lắm anh ạ. Có bữa em hái được một nồi rau, nấu canh mà thấy ngon hơn cả thịt.”

Đức kể, lần đầu trồng, không có kinh nghiệm, đất trên đảo toàn cát mặn, cây trồng xuống héo rũ hết. Anh em tiếc lắm, mà chẳng biết làm sao. Rồi cả đơn vị cùng nhau thử nghiệm: trộn tro bếp vào đất, ủ ẩm nhiều ngày để giảm độ mặn, lấy lá mục, rác hữu cơ ủ thành phân xanh. “Vất vả vậy nhưng mà nhìn cây lên, xanh xanh giữa cát trắng, lòng nhẹ hẳn. Giống như giữa biển khơi mịt mùng này, mình có một chỗ để bám víu, để nhắc mình rằng sự sống vẫn đang hiện hữu,” Đức nói, mắt ánh lên niềm vui giản dị.

Một chiến sĩ khác, giọng Quảng Ngãi đặc sệt, chen vào câu chuyện, mắt ánh lên niềm tự hào: “Có hôm bão lớn, cả vườn rau bị sập sạch. Nhìn mà xót ruột, anh ơi, như mất cái gì quý lắm. Nhưng sau bão, tụi em lại lụi hụi gom từng bao đất, dựng lại từng cái cọc tre, từng tấm lưới che. Có lúc tay phồng rộp, vai rát cháy nắng, nhưng dựng xong, nhìn lại thấy vui lắm. Khi cây nảy mầm trở lại, xanh xanh lấp ló giữa cát trắng, ăn bát canh cải đầu mùa, cảm giác như chính mình vừa hồi sinh cái vườn rau ấy mà rau cũng cứu lại tinh thần mình sau cơn bão vậy.”

Cuối tuần, khi mặt trời dịu nắng, cả đơn vị lại rủ nhau ra vườn. Không phải phong trào, không ai bắt buộc, mà thành thói quen tự nhiên. Người nhổ cỏ, người xới đất, người buộc dây cho giàn mướp, người vác nước tưới rau vừa làm, vừa cười nói, kể chuyện nhà, chuyện quê. Mấy anh lính trẻ kể vui: “Ở đây, vườn rau là nơi để tụi em ‘xả stress’, ai buồn chuyện gì, cứ ra đây là hết buồn. Mà có khi, chỉ cần nhìn một mầm non nhú lên cũng đủ quên mệt.”

Sau buổi làm vườn, mấy anh em quây quần bên mâm cơm đơn sơ có cá kho,trứng tráng, bát canh rau cải, đĩa bí luộc với lọ muối vừng. Rau ở đảo không xanh mướt như ngoài đất liền, lá sần sùi, nhỏ và dai, nhưng khi ăn vào, vị ngọt thanh và hơi mằn mặn của nước biển, hòa quyện cùng công sức vun trồng của người lính, khiến ai cũng xuýt xoa. Một chiến sĩ trẻ cười: “Rau này là rau của tình đồng đội, ăn vào chắc chắn khỏe mạnh, vui hơn cả ăn cao lương mỹ vị.”

 

leftcenterrightdel
 

 

leftcenterrightdel
 

 

Sự tận tâm vượt qua bao gian khó khắc nghiệt của cuộc sống nơi đảo xa, đã tôi luyện cho những người con đất Việt giữa trùng khơi ấy một bản lĩnh vững vàng. Để rồi, họ hiến dâng cho các giá trị thiêng quý hơn nữa: quê hương, Đất Mẹ.

Tôi đã gặp những người lính trẻ trên đảo Song Tử Tây trong một buổi chiều nắng gắt, gió biển hun hút phả vào mặt mặn chát, cát trắng lạo xạo dưới chân, tiếng sóng vỗ vào bờ rào thép gai nghe như nhịp trống đều đặn của thời gian. Họ là những chàng trai đôi mươi, gương mặt rám nắng, toàn thân có mùi mặn mòi của gió biển, ánh mắt sáng trong veo như ngọn đèn bám trụ giữa phong ba.

Họ gắn bó với Trường Sa không bằng khẩu hiệu, mà bằng những hành động giản dị: nhặt từng mảnh vỡ của tôn thép sau bão tố để lắp ghép lại mái bếp đơn sơ, buộc lại giàn mướp bằng sợi dây dù sờn cũ, nhặt từng vỏ chai, bao nilon để tận dụng che mưa, chắn gió.

 

leftcenterrightdel
 

 

Tôi nhớ mãi buổi trưa ấy, trên đảo Sinh Tồn, nắng hắt xuống mặt đất nứt nẻ dưới gót giày. Trung úy Nguyễn Văn Hưng, quê Thái Bình lom khom nhặt từng cọng rác trôi dạt sau sóng lớn. Hưng vừa cười, vừa nói: “Giữ đảo với tụi em bắt đầu từ việc nhỏ nhất: nhặt rác là giữ biển sạch, giữ nơi mình sống. Biển bẩn, cá không về, người cũng không sống nổi. Người ta nghĩ lính đảo chỉ cầm súng, nhưng tụi em giữ biển bằng cả tay, cả mắt, cả trái tim. Mỗi bát cơm, mỗi giọt nước ngọt, mỗi luống rau đều là phần máu thịt mình bỏ ra.” Chiến sĩ trẻ Nguyễn Minh Quang kể với tôi, có lần mấy hôm tàu chưa vào do thời tiết xấu, anh em  chia đôi gói mì tôm ăn thấy ngon miệng lắm. Có người tranh thủ nhặt mấy lá rau non còn sót lại sau bão chuyển ngay xuống bếp vì rau ít phải nấu canh ngay cho anh em đỡ nhớ đất liền.

Trong từng hành động nhỏ, họ âm thầm viết nên câu chuyện của Trường Sa. Là ánh mắt sáng lên khi nhặt được vỏ lon rỉ sét để tận dụng làm bầu ươm hạt. Là bàn tay thô ráp nâng niu từng giọt nước hứng được sau cơn mưa. Là tiếng gọi nhau í ới giữa cơn mưa dầm: “Nhanh lên anh em, buộc lại giàn mướp, mai mà gió nữa là gãy hết đấy!” Là tiếng cười rộn vang giữa biển trời khi giàn dưa leo sau bão đơm trái trở lại.

 

leftcenterrightdel
 

 

Trường Sa không phải là nơi của những điều lạ lẫm, mà là nơi của những điều bình dị nhất trở thành phi thường giữa đại dương mênh mông và thử thách khắc nghiệt. Mỗi sáng, tiếng còi báo thức vang lên giữa khoảng không bao la. Những bóng áo xanh bật dậy, gấp chăn màn vuông vức, bước chân đều tăm tắp vang dội trên sân tập, hòa cùng tiếng hô “một, hai, ba, bốn” vang vọng trong gió. Ánh mắt họ sáng lên niềm tin, mỗi giọt mồ hôi rơi xuống nền sân như lời thề âm thầm. Giữa giàn bầu, giàn mướp, những bàn tay rám nắng lấm lem cát mặn vẫn cần mẫn buộc dây, bắt sâu, tỉa cành. Có chiến sĩ trẻ vỗ vai bạn, cười khà khà: “Mai được nấu canh mướp rồi đấy!”. Tiếng cười giòn tan, tiếng gõ búa, tiếng kéo lách cách sửa lại mái bếp sau bão, tất cả hòa thành bản giao hưởng giản dị nhưng xúc động của cuộc sống nơi đầu sóng ngọn gió.

Một buổi chiều sau bão, bầu trời vẩn đục mây, nước mưa đọng trên từng tán bàng vuông. Cả đơn vị đội mưa buộc lại mái bếp, vá từng tấm bạt, mảnh gỗ. Tiếng cười rộn lên giữa tiếng mưa ào ào, ai đó hô to: “Mưa gió cỡ nào thì bữa cơm chiều vẫn phải đủ nóng nhé!”. Một chiến sĩ trẻ, áo đồng phục ướt sũng, vắt nước, cười hồn nhiên: “Có rau xanh, có cơm nóng là vui rồi anh ạ!”. Cái vui của người lính đảo thật giản dị đôi khi tàu tiếp tế mang vào vài ký lạc rang, cả đơn vị chia nhau như được quà Tết. Khi giàn mướp sau bão trổ bông trở lại, mấy cậu lính trẻ vỗ vai nhau: “Mướp mình trồng đẹp hơn hoa hậu”. Có chiến sĩ tâm sự, sau giờ tập luyện mệt mỏi có bát canh rau muống dầm nước mắm ớt cay xè giữa trưa nắng gắt, ăn cùng đồng đội, tự nhiên ngon lạ thường.

Những câu chuyện ấy với tiếng hát khe khẽ trong đêm gió, tiếng bát đĩa lách cách trên bàn ăn dã chiến, tiếng lật giở từng trang sách sờn góc bên tủ sách Hồ Chí Minh là sợi dây níu giữ tâm hồn người lính, là liều thuốc tinh thần để bám trụ giữa biển khơi. Ở Trường Sa, thứ quý giá nhất không chỉ là từng mét vuông đất đảo, mà là từng nhịp sống bình dị, từng hơi thở người bám đất, giữ đảo bằng tình yêu thương, nghị lực và niềm tin.

 

leftcenterrightdel
 

 

Hoàng Long