leftcenterrightdel
 

 

 

leftcenterrightdel
 

 

leftcenterrightdel
 

 

Chuyến đi ra biển lớn sẽ bắt đầu vào ngày 14/5, nhưng những bước chân đầu tiên, thật ra đã bắt đầu từ hôm nay, từ giây phút những con người đứng lặng dưới tượng đài, dâng hương tưởng niệm 64 chiến sĩ Hải quân nhân dân Việt Nam đã hy sinh trong trận Gạc Ma năm 1988. Khu tưởng niệm chiến sĩ Gạc Ma không lớn, nhưng trong không gian ấy, thời gian như chùng lại. Tượng đài “Vòng tròn bất tử” nổi bật giữa nền trời xanh thẳm lấy cảm hứng từ hình ảnh 64 người lính tay nắm tay, kết thành vòng tròn bảo vệ lá cờ Tổ quốc, giữa sóng gió và họng súng, giữa cái chết cận kề và lý tưởng sống. Ở chính giữa vòng tròn ấy là lá cờ đỏ sao vàng, biểu tượng bất diệt của chủ quyền quốc gia.

Nhiều người trong đoàn lần đầu đặt chân tới đây, cũng có người đã từng viếng tượng đài Gạc Ma, từng đọc không ít tài liệu, từng xem nhiều thước phim tài liệu, nhưng khi đứng giữa không gian lặng yên, bao quanh bởi gió và khối đá u tịch, họ vẫn không khỏi bồi hồi.  Không khí buổi dâng hương diễn ra trong sự trang nghiêm tuyệt đối. Những vòng hoa được đặt xuống chân tượng đài, từng nén hương thắp lên như nối dài những lời tri ân thầm lặng. Mỗi người trong đoàn, sau phút mặc niệm, đều chọn cho mình một góc nhỏ để ngẫm nghĩ, để gửi đi một lời cầu nguyện, hay chỉ để lắng nghe gió biển, thứ âm thanh như dội về từ lòng đất, lòng nước, nơi những người con đã nằm lại không tên.

Phía sau tượng đài, tường đá khắc tên 64 chiến sĩ hy sinh trong trận Gạc Ma được xếp thành một vòng cung khum khum, như vòng tay ôm lấy đất mẹ, ôm lấy hậu phương. “Chúng tôi đến đây không chỉ để tưởng niệm, mà để nhắc nhau rằng, máu của những người hùng vệ quốc đã đổ xuống để bảo vệ vùng biển thiêng liêng này, để hôm nay chúng ta có thể đi ra đó, ngẩng cao đầu,” một thành viên trẻ trong đoàn nói khi rời khỏi khu tưởng niệm.

leftcenterrightdel
 

 

Sau buổi lễ dâng hương tại Khu tưởng niệm Gạc Ma, đoàn tiếp tục đến chùa Linh Nguyên, một ngôi chùa nhỏ nhưng tĩnh mịch, nằm nép bên rặng phi lao, đối diện biển. Dưới cái nắng nghiêng vàng như rót mật của miền duyên hải, mái chùa cong vút hiện lên như một nét phẩy thanh thoát giữa nền trời. Tiếng chuông chùa ngân dài trong không gian, làm dịu đi cái oi nồng, nhưng cũng như gõ vào tầng sâu lắng nhất trong lòng mỗi người.

Không gian nơi đây như một chiếc cầu nối giữa hai miền tâm thức, giữa thực tại của đất liền đầy đủ và viễn cảnh biển đảo xa xôi, nơi có những người lính đang sống giữa trùng khơi luôn sẵn sàng xả thân, hét lòng bảo vệ các giá trị thiêng liêng của Tổ quốc.

leftcenterrightdel
 

 

Việc thăm chùa Linh Nguyên và tham dự nghi lễ tâm linh tưởng như chỉ là một hoạt động phụ trong lịch trình, nhưng với nhiều người, đó lại là điểm mốc quan trọng, nơi tâm thế được chuyển mình rõ rệt. Bởi ra Trường Sa không phải là “đi chơi biển”.

leftcenterrightdel
 

 

 

leftcenterrightdel
 

 

Giữa những khâu chuẩn bị tất bật, điều đọng lại không phải là hình ảnh những thùng hàng được niêm phong kỹ lưỡng hay trang phục thiên thanh được xếp gọn gàng trong vali, mà là ánh mắt, là nụ cười, là cái siết tay nhẹ mà đầy nghĩa tình giữa các thành viên trong đoàn, những người mà chỉ ít giờ tới sẽ cùng nhau đối mặt với đại dương.

Có lẽ, điều đặc biệt nhất trong hành trình chuẩn bị này không nằm ở nghi thức hay hành lý, mà chính là những xúc cảm lặng thầm đang lớn dần trong lòng mỗi người. Với nhiều người trong đoàn, đây là lần đầu tiên họ ra biển đảo. Họ chưa rõ những điều đang chờ đợi mình ngoài khơi xa là gì, là sóng cao, là gió lớn, là cơn say biển hay những đêm ngủ chập chờn trên boong tàu nhưng ánh mắt ai cũng ánh lên một sự háo hức lạ lùng, như đang hướng tới một điều thiêng liêng đã chờ đợi từ lâu. Đối với một số người từng đi Trường Sa, lần trở lại này cũng không kém phần cảm xúc. Họ hiểu rõ hơn ai hết rằng, Trường Sa không chỉ là vùng biển, vùng đảo mà là nơi mỗi nhịp sống đều gắn liền với sự hy sinh, là nơi từng bước chân đều phải trả bằng mồ hôi, máu và lòng quả cảm.

Một Kiểm sát viên trẻ tuổi trong đoàn tâm sự: “Tôi từng học về Gạc Ma, về Trường Sa qua sách, qua những bài học lịch sử khô khan. Nhưng từ khi đặt chân đến đây, thấy gió biển thật, cát thật, tượng đài thật, tôi như bị đánh thức. Tôi nhận ra chủ quyền không phải là một khái niệm mơ hồ, mà là những sinh mệnh, những nén hương, những ánh mắt chúng tôi đang thấy hôm nay.” Hành trình chuẩn bị này cũng chính là dịp để mỗi người làm công tác kiểm sát nhìn lại sứ mệnh của mình. Nếu các chiến sĩ ngoài khơi giữ gìn từng tấc đảo bằng khẩu súng, lá cờ, thì người Kiểm sát viên gìn giữ công lý trong từng vụ án, từng bản kết luận để xã hội yên bình, để lòng dân yên tâm, để không một phần nào của đất nước bị lãng quên, kể cả nơi sóng gió nhất.

 

leftcenterrightdel
 

 

Chuyến công tác đến Trường Sa của Viện Kiểm sát nhân dân tối cao mang theo tinh thần thượng tôn pháp luật, đạo lý dân tộc và ý chí bảo vệ Tổ quốc bằng con đường của lẽ phải. Điều này không chỉ mang tính biểu tượng mà mỗi cuộc gặp gỡ, mỗi câu chuyện được lắng nghe, mỗi con người ngoài đảo sẽ được ghi nhớ, sẽ là cơ sở để ngành Kiểm sát hiểu rõ hơn về một Trường Sa đang sống, không chỉ Trường Sa trên bản đồ, mà là Trường Sa trong lòng người, Trường Sa của từng ngư dân, từng người lính, từng em nhỏ sinh ra giữa trùng khơi. Đó cũng là cách để đất liền tiếp tục nối dài mạch sống của biển đảo. Và những kiểm sát viên, những cán bộ của Viện Kiểm sát nhân dân tối cao, trong vai trò đặc biệt của mình, chính là cầu nối giữa đất và nước, giữa luật pháp và chủ quyền, giữa công lý và hòa bình.

Chỉ còn vài giờ trước khi lên tàu, trong đoàn có người tranh thủ viết vài dòng nhật ký, có người gọi điện về nhà, có người đứng im lặng ngoài bãi biển, nơi gió từ khơi xa thổi về từng cơn lạnh buốt, nhưng cũng đầy trong trẻo.

Không ai nói nhưng trong lòng ai cũng biết ngày mai, khi bước lên con tàu rẽ sóng ra khơi, họ không chỉ mang theo balo, áo khoác và giấy tờ. Họ mang theo lời hứa của hậu phương. Mang theo tình yêu với biển và mang theo lòng biết ơn với những người đã hóa thân vào sóng. Gạc Ma – chùa Linh Nguyên – Công viên Tâm linh, không phải là những điểm dừng chân trong hành trình. Mà là điểm khởi đầu cho một bước chuyển sâu trong nhận thức, trong trái tim, trong cách nhìn về biển, về đảo, về Tổ quốc.

 

leftcenterrightdel
 

 


Trên chuyến tàu KN 390 hướng về quần đảo Trường Sa, giữa đại dương bao la, những chiếc điện thoại thông minh bỗng trở nên vô dụng. Không sóng, không wifi, không thông báo. Trong những ngày “mất kết nối” ấy, những người quen với nhịp sống số như chúng tôi lại lần đầu chạm vào những tầng kết nối sâu xa hơn với thiên nhiên, với đồng đội và với chính mình.

Giờ thứ ba trên biển. Điện thoại của tôi hiển thị dòng chữ quen thuộc: “Không có dịch vụ”. Một đồng nghiệp bên cạnh thử bật tắt máy ba lần, rồi lắc đầu: “Hết thật rồi”. Nhiều người trong đoàn vẫn chưa buông điện thoại, có người vuốt máy theo thói quen, không để làm gì. Có người ngồi thu mình, chốc chốc lại ngó xem có vạch sóng nào không. Thói quen kiểm tra Facebook, Zalo, email hàng ngày như một phản xạ ăn sâu. Chúng tôi giống như những chiếc điện thoại mất GPS giữa biển khơi, không còn bản đồ dẫn đường nào ngoài tâm trí và nhịp đập của con tàu. Cảm giác ban đầu thật trống trải. Một anh bạn trẻ ngồi cạnh tôi khẽ thở dài: “Em chưa từng đi đâu mà không nhắn được về nhà một dòng tin”.

Sự trống trải lan nhẹ trong từng cử chỉ, một số người trong đoàn dường như không biết tay phải làm gì nếu không cầm điện thoại. Trên khoang sinh hoạt chung, những chiếc máy nằm im lìm, chẳng còn ánh sáng xanh, không tiếng rung, không tín hiệu. Một nữ phóng viên đem theo điện thoại để quay tư liệu, ngồi bên cạnh tôi thì thầm: “Thế này thì chắc phải mang giấy bút ra ghi như thời sinh viên thôi, anh nhỉ!”. Câu nói tưởng đùa lại mở ra một thay đổi thật sự. Không ít người bắt đầu moi từ ba lô ra những cuốn sổ tay, những cây bút và viết bằng tay. Buổi tối đầu tiên không có sóng, bầu không khí trên tàu khác lạ. Người ta ngồi với nhau thật hơn, lâu hơn. Có người mang cốc trà nóng lên boong tàu, im lặng nhìn sao.

leftcenterrightdel
 

 

Không có sóng, người ta quay lại nói chuyện với nhau. Những cuộc hội thoại bất ngờ rôm rả, trên boong tàu, trong bữa cơm, ở phòng ngủ tập thể. Những câu chuyện vốn chỉ thường hé mở qua tin nhắn hay những lần gặp mặt chớp nhoáng, giờ đây có dịp được kể bằng lời, bằng ánh mắt, bằng giọng nói thật. Tôi nghe một nghệ sĩ kể chuyện lần đầu biểu diễn cho chiến sĩ trên đảo chìm, giọng nghẹn lại khi nhớ ánh mắt của người lính vỗ tay bằng một tay, bởi tay kia đang giữ dây chằng chống gió. Chị nói, chưa từng có khán giả nào khiến mình xúc động đến vậy. Một bác sĩ quân y chia sẻ về ca cấp cứu giữa biển, không sóng điện thoại, không gọi viện trợ, chỉ có kinh nghiệm, đôi tay và sự bình tĩnh. Anh kể bằng một vẻ trầm lặng, không kịch tính, nhưng chúng tôi ai nấy đều ngồi lặng đi vì xúc động.

Có chiến sĩ ngồi gảy đàn guitar. Có phóng viên trẻ viết nhật ký tay, thay vì đăng story liên tục trên mạng xã hội. Một nhóm nhỏ ngồi với nhau chỉ để bàn về một bài báo đã đọc cách đây hai năm, mà nay mới nhớ ra để chia sẻ

Ngày thứ ba trên biển, tôi cất hẳn điện thoại. Không có lý do để giữ nó bên mình ngoài việc chụp ảnh. Tôi lấy trong hành lý mấy cuốn sách mang theo từ đất liền, đọc và cố gắng chiêm nghiệm để thấu hiểu hết nội dung. Buổi trưa trên boong tàu, tôi đọc sách mà thỉnh thoảng phải dừng lại vì gió biển lật giấy.

 

leftcenterrightdel
 

Có người khác thì vẽ  phác họa con tàu giữa đại dương và những chú cá hình thù kỳ lạ. Một chị cán bộ tỉnh đội lặng lẽ ngồi viết thư tay cho con, dự định gửi từ đảo. Những hành động tưởng như nhỏ bé ấy lại khiến con tàu trở nên gần gũi, ấm áp lạ kỳ. Một bạn trẻ nói, không internet, tự nhiên em nhớ những thứ như bữa cơm với mẹ, tiếng nói cười trong nhà, thậm chí nhớ cả tiếng chổi quét sân. Một anh khác thú thật, ở nhà mỗi bữa cơm chỉ ăn cùng vợ chồng chưa tới 20 phút vì còn bận kiểm tra email, còn giờ thì thấy thèm một bữa cơm bình yên mà chẳng ai cầm điện thoại.

Tôi chợt hiểu, có những dạng tín hiệu không cần mạng để truyền tải. Đó là tín hiệu của ký ức, của cảm xúc thật. Và ở giữa đại dương, nơi điện thoại không phát ra sóng nào, lại là nơi tôi bắt được những tín hiệu ấy rõ ràng nhất. Khi không còn Facebook để nhìn bạn bè đang nghĩ gì, tôi bắt đầu tự hỏi chính mình đang nghĩ gì. Khi không còn Youtube để xem thiên hạ làm gì, tôi nhìn lại mình đã làm gì. Sự im lặng này hóa ra không đáng sợ. Nó là một khoảng lùi quý giá, để thở, để nghĩ, để sống thật hơn.

Một ngày không sóng điện thoại, tưởng chừng là một khoảng trống, hóa ra lại là khoảng lặng quý giá để con người chạm đến những tín hiệu thật sự. Ở đó, giữa bao la biển cả, chúng tôi nghe được tiếng nói không lời từ ánh mắt đồng đội, từ tiếng gió luồn qua boong tàu, từ tiếng hát giữa canh khuya của người lính đảo. Và cả tiếng nói vọng về từ bên trong chính mình, từ những lớp cảm xúc đã lâu chưa chạm đến.

leftcenterrightdel
 
leftcenterrightdel
 

 

leftcenterrightdel
 

 


Hoàng Long