Danh sách Ban Chấp hành Đảng bộ tỉnh Quảng Nam khoá XXII

STT

Họ và tên

Sốphiếu

Tỉlệ %

1

Trần Ánh

347

100,00

2

Trần Nam Hưng

346

99,71

3

Võ Xuân Ca

345

99,42

4

Nguyễn Công Dũng

345

99,42

5

Nguyễn Mạnh Hà

345

99,42

6

Nguyễn Hồng Quang

345

99,42

7

Đặng Hữu Lên

344

99,14

8

Lê Trí Thanh

344

99,14

9

Nguyễn Bá Thông

344

99,14

10

Nguyễn Đức Dũng

343

98,85

11

Nguyễn Thị Thu Lan

343

98,85

12

Phạm Văn Đốc

342

98,56

13

Lê Trung Thành

342

98,56

14

Nguyễn Chín

341

98,27

15

Đặng Phong

341

98,27

16

Nguyễn Tri Ấn

340

97,98

17

Lê Văn Dũng

340

97,98

18

Trần Văn Tân

340

97,98

19

Mai Văn Tư

337

97,12

20

Nguyễn Thanh Hồng

336

96,83

21

Trần Xuân Vinh

336

96,83

22

Phan Thái Bình

335

96,54

23

Phan Công Vỹ

335

96,54

24

Hồ Quang Bửu

334

96,25

25

Phan Xuân Quang

334

96,25

26

Huỳnh Thị Thùy Dung

333

95,97

27

Nguyễn Công Thanh

333

95,97

28

Vũ Văn Thẩm

333

95,97

29

Nguyễn Quang Khánh

332

95,68

30

Nguyễn Quang Thử

332

95,68

31

Đỗ Tài

330

95,10

32

Trương Thị Lộc

329

94,81

33

Phan Việt Cường

328

94,52

34

Nguyễn Văn Quang

328

94,52

35

Thái Bình

326

93,95

36

Lê Văn Nhi

326

93,95

37

Đặng Quốc Lộc

323

93,08

38

Phạm Viết Tích

319

91,93

39

Lê Thị Minh Tâm

318

91,64

40

Trần Anh Tuấn

316

91,07

41

Trần Thị Kim Hoa

308

88,76

42

Đinh Nguyên Vũ

301

86,74

43

Bhling Mia

300

86,46

44

Cao Thanh Hải

299

86,17

45

Nguyễn Thị Tuyết Thanh

276

79,54

46

Nguyễn Đức Tiến

270

77,81

47

Phạm Thị Thanh

266

76,66

48

Phan Văn Bình

261

75,22

49

Lê Thanh Hưng

248

71,47

50

Dương Văn Phước

243

70,03

51

Đặng Thị Lệ Thủy

243

70,03

52

Lê Văn Hường

236

68,01

53

Mai Văn Mười

223

64,27

 

Theo http://baoquangnam.vn/