Trong bối cảnh phát triển kinh tế - xã hội hiện nay, các chính sách bảo hiểm xã hội (BHXH) và bảo hiểm y tế (BHYT) đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an sinh xã hội cho người lao động. Đặc biệt, với sự tham gia tích cực và ngày càng gia tăng của lao động nữ, các chính sách này không chỉ giúp bảo vệ quyền lợi mà còn tạo điều kiện bình đẳng cho phụ nữ trong lao động và cuộc sống. BHXH, BHYT đã trở thành điểm tựa vững chắc cho hàng triệu lao động nữ, giúp họ đối mặt với các thách thức kinh tế, xã hội, và sức khỏe trong quá trình làm việc cũng như nghỉ hưu.

Bình đẳng giới trong các chính sách bảo hiểm xã hội

Luật BHXH 2014 ra đời với nhiều quy định mang tính bình đẳng giới, không có sự phân biệt rõ ràng giữa lao động nam và nữ. Các quy định về mở rộng đối tượng tham gia BHXH bắt buộc bao gồm cả người làm việc theo hợp đồng lao động từ đủ 1-3 tháng và những người hoạt động không chuyên trách tại xã, phường, thị trấn. Điều này giúp cả lao động nam và lao động nữ đều có cơ hội tham gia BHXH một cách bình đẳng. Bên cạnh đó, nhà nước cũng đã có những chính sách hỗ trợ đóng BHXH cho người tham gia BHXH tự nguyện, một biện pháp quan trọng để mở rộng diện bao phủ BHXH cho cả hai giới, đặc biệt là đối với lao động nữ trong khu vực phi chính thức.

leftcenterrightdel
 Lao động nữ được thường xuyên đi khám sức khỏe, bao gồm cả sức khỏe sinh sản. Ảnh minh họa

Theo thống kê của BHXH Việt Nam, năm 2015 – trước khi Luật BHXH 2014 có hiệu lực – tỷ lệ lao động nữ tham gia BHXH chỉ đạt khoảng 24%, trong khi tỷ lệ này ở nam giới là 18,3%. Đến năm 2023, con số này đã tăng đáng kể với hơn 10 triệu lao động nữ tham gia BHXH, chiếm khoảng 55% tổng số người tham gia, chứng minh rằng chính sách bình đẳng trong BHXH đã và đang phát huy hiệu quả tích cực, giúp nhiều phụ nữ tiếp cận được với các quyền lợi an sinh xã hội.

Tăng cường sự tham gia của lao động nữ trong BHXH

Các chính sách BHXH không chỉ nhằm bảo vệ quyền lợi lao động nữ mà còn khuyến khích sự tham gia của họ vào hệ thống an sinh xã hội. Tỷ lệ nữ giới tham gia BHXH bắt buộc cũng vượt trội so với nam giới, với trên 51,1% vào năm 2022 và tiếp tục tăng lên 54,4% vào năm 2023, tương ứng với gần 9 triệu lao động nữ. Đặc biệt, trong BHXH tự nguyện, lao động nữ chiếm tỷ lệ cao hơn đáng kể so với nam giới, chiếm khoảng 60% tổng số người tham gia.

Sự gia tăng này không chỉ phản ánh nỗ lực của các chính sách BHXH trong việc mở rộng diện bao phủ mà còn là minh chứng cho sự quan tâm của phụ nữ đối với BHXH. Lao động nữ, đặc biệt là những người làm việc trong khu vực phi chính thức, thường chịu nhiều áp lực và rủi ro trong công việc. Việc tham gia BHXH giúp họ có thêm sự đảm bảo về tài chính và an sinh xã hội, đặc biệt trong những giai đoạn quan trọng như nghỉ hưu, nghỉ thai sản, hoặc gặp rủi ro về sức khỏe.

Chế độ thai sản: Bảo vệ sức khỏe và quyền lợi cho phụ nữ

Một trong những quyền lợi nổi bật của BHXH đối với lao động nữ là chế độ thai sản. Theo quy định của Luật BHXH 2014, chế độ thai sản bao gồm nhiều nhóm đối tượng, như lao động nữ mang thai, sinh con, nhận con nuôi dưới 6 tháng tuổi, lao động nữ mang thai hộ và người mẹ nhờ mang thai hộ, cũng như người lao động đặt vòng tránh thai hoặc thực hiện các biện pháp triệt sản.

leftcenterrightdel
 Dự thảo Luật Bảo hiểm xã hội (sửa đổi) đưa ra một số đề xuất điều chỉnh liên quan quy định về chế độ bảo hiểm thai sản. Ảnh minh họa

Mức hưởng chế độ thai sản được quy định bằng 100% mức bình quân tiền lương của 6 tháng liền kề trước khi nghỉ việc. Quy định này giúp đảm bảo an sinh cho phụ nữ trong giai đoạn mang thai và chăm sóc con nhỏ, giúp họ yên tâm hơn trong công việc và cuộc sống. Đây là một trong những biện pháp quan trọng nhằm bảo vệ sức khỏe cho phụ nữ và trẻ em, giảm bớt áp lực kinh tế cho các gia đình.

Sửa đổi Luật BHXH: Định hướng mới cho lao động nữ

Nhằm tiếp tục hoàn thiện các chính sách an sinh xã hội, các định hướng sửa đổi Luật BHXH 2014 đang được Chính phủ và Quốc hội tích cực thúc đẩy. Những sửa đổi này không chỉ nhằm mở rộng diện bao phủ BHXH mà còn giúp cải thiện quyền lợi cho người lao động, đặc biệt là phụ nữ. Một trong những đề xuất đáng chú ý là áp dụng BHXH bắt buộc cho các đối tượng lao động phi chính thức, như người chủ hộ kinh doanh, người quản lý doanh nghiệp, hợp tác xã không hưởng lương, và người lao động làm việc bán thời gian.

Điều này sẽ mang lại nhiều cơ hội hơn cho lao động nữ tham gia BHXH, đặc biệt là những người làm việc trong các loại hình kinh doanh cá thể hoặc lao động phi chính thức – nhóm đối tượng mà phụ nữ chiếm phần lớn. Phụ nữ thường vừa phải đảm nhiệm công việc tạo thu nhập, vừa gánh vác trách nhiệm chăm sóc gia đình, nên thời gian làm việc và đóng góp BHXH của họ thường ngắn hơn nam giới. Do đó, việc mở rộng cơ hội tham gia BHXH cho nhóm này là cần thiết để đảm bảo công bằng xã hội và giảm bớt các rủi ro an sinh.

Cải thiện chế độ hưu trí cho phụ nữ

Một điểm nổi bật trong các dự thảo sửa đổi Luật BHXH là đề xuất giảm số năm đóng BHXH tối thiểu từ 20 năm xuống 15 năm để được hưởng lương hưu hằng tháng. Quy định này dự kiến sẽ mang lại lợi ích lớn cho phụ nữ, bởi phần lớn lao động nữ, đặc biệt trong khu vực tư nhân, có quá trình đóng BHXH ngắn hơn nam giới do gánh nặng kép giữa công việc và gia đình. Việc giảm yêu cầu về số năm đóng BHXH giúp phụ nữ có nhiều cơ hội hơn để hưởng lương hưu, góp phần cải thiện thu nhập và đời sống trong giai đoạn nghỉ hưu.

leftcenterrightdel
 Không chỉ tập trung vào các chế độ dài hạn như hưu trí, các đề xuất sửa đổi Luật BHXH còn chú trọng đến việc cải thiện quyền lợi ngắn hạn cho lao động nữ. Ảnh minh họa

Ngoài ra, đề xuất bổ sung trợ cấp hưu trí xã hội cho người từ đủ 75 tuổi trở lên không có lương hưu hoặc trợ cấp BHXH hằng tháng khác cũng được kỳ vọng sẽ mang lại sự đảm bảo thu nhập cho phụ nữ cao tuổi. Phụ nữ thường có tuổi thọ cao hơn nam giới nhưng thời gian đóng BHXH lại ngắn hơn, do đó việc bổ sung chính sách này là cần thiết để bảo vệ quyền lợi cho họ trong giai đoạn về già.

Thúc đẩy quyền lợi BHXH ngắn hạn cho lao động nữ

Không chỉ tập trung vào các chế độ dài hạn như hưu trí, các đề xuất sửa đổi Luật BHXH còn chú trọng đến việc cải thiện quyền lợi ngắn hạn cho lao động nữ. Đặc biệt, việc bổ sung chế độ thai sản cho người tham gia BHXH tự nguyện là một bước tiến quan trọng trong việc thu hút sự tham gia của lao động nữ trong khu vực phi chính thức. Điều này giúp đảm bảo sự công bằng về chế độ thai sản giữa các lao động nữ ở khu vực chính thức và phi chính thức, đồng thời bảo vệ sức khỏe cho các bà mẹ và trẻ em.

Bên cạnh đó, các đề xuất mở rộng chế độ ốm đau và thai sản cho người hoạt động không chuyên trách ở cấp xã, thôn, tổ dân phố cũng là một điểm đáng chú ý. Hiện nay, nhóm đối tượng này chỉ được hưởng hai chế độ là hưu trí và tử tuất, trong khi phần lớn họ là phụ nữ và đóng vai trò quan trọng trong công tác xã hội. Việc mở rộng quyền lợi BHXH sẽ giúp đảm bảo công bằng và tạo điều kiện tốt hơn cho lao động nữ trong nhóm này.

Ngọc Anh